Hoa anh đào tiếng Nhật là 桜, phiên âm (sakura). Hoa anh đào là hoa của các loài thực vật thuộc phân chi anh đào, chi mận mơ, họ hoa hồng, biểu tượng, quốc hoa của đất nước Nhật Bản.
Hoa anh đào tiếng Nhật là 桜, phiên âm (sakura). Hoa anh đào là hoa của các loài thực vật thuộc phân chi anh đào, chi mận mơ, họ hoa hồng, biểu tượng, quốc hoa của đất nước Nhật Bản.
Như bạn có thể thấy, tôi không có bất kỳ thiết bị để bảo vệ bản thân và tôi thậm chí không mặc quần áo lao động.
防护服(套) 防護服(套) Fánghù fú (tào) Protective Clothing
Namtrung Safety – Địa chỉ phân phối quần áo bảo hộ lao động hàng đầu hiện nay chính xác là cái tên bạn không thể bỏ qua. Với kinh nghiệm gần 20 năm trong lĩnh vực cung ứng đồ bảo hộ lao động, là đối tác của nhiều khách hàng lớn như: Posung, Cannon,… Nam Trung xứng đáng là địa chỉ “vàng” cho các doanh nghiệp.
Các mẫu quần áo bảo hộ được Nam Trung cập nhập liên tục, đảm bảo đáp ứng được tất cả nhu cầu của quý khách hàng. Để tham khảo chi tiết, quý khách có thể liên hệ trực tiếp với công ty qua hotline: 0933.911.900 – 0932.911.900 để được tư vấn miễn phí
Combinations with other parts of speech
Kết quả: 800, Thời gian: 0.0317
Trong thời đại toàn cầu hóa, tiếng Anh đã trở thành ngôn ngữ quốc tế được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như giáo dục, kinh doanh, công nghệ và ngoại giao. Điều này đã tạo ra nhu cầu ngày càng tăng đối với những người thông thạo tiếng Anh, đặc biệt là […]
Cùng DOL phân biệt giữa hai từ nghĩa "bánh" thông dụng là pie và cake nhé:
- pie: Bánh vỏ kín có chứa nhân (hoa quả, mứt, nhân mặn…) bên trong.
- cake: Tên gọi chung cho các loại bánh ngọt có hàm lượng chất béo và độ ngọt cao. Cấu trúc bánh thường là mềm, xốp, nhiều hương vị và bánh cake được nướng và trình bày dưới nhiều hình dạng khác nhau.
Ví dụ: chocolate cake - bánh kem sô cô la
Một số từ vựng về các loại bánh: - crepe (bánh kếp) - pastry (bánh ngọt nhiều lớp) - pretzel (bánh xoắn) - sandwich (bánh mì gối) - croissant (bánh sừng bò) - bagel (bánh mì vòng) - bread (bánh mì)
Chúng ta cùng học một số từ tiếng Anh nói về các bệnh thường gặp ở trẻ em nha!
- hand, foot and mouth disease (bệnh tay chân miệng)
- strep throat, sore throat (viêm họng)
- conjunctivitis (viêm kết mạc)
- ear infection (nhiễm trùng tai)
- Japanese encephalitis (viêm não Nhật Bản)
Quần áo bảo hộ trong tiếng anh là Protective Clothing: /prəˈtektɪv ˈkloʊðɪŋ/. Trong trường hợp này, quần áo bảo hộ lao động vẫn được hiểu là trang phục để bảo vệ thân thể của người lao động khỏi ảnh hưởng của môi trường nguy hiểm. Hầu hết các ngành công nghiệp đều sử dụng quần áo bảo hộ lao động.
Ngoài quần áo bảo hộ, đồ bảo hộ lao động còn bao gồm rất nhiều trang thiết bị khác như: Mũ bảo hộ, bịt tai, kính bảo hộ, giày bảo hộ… Vậy những từ này tiếng anh là gì? Dưới đây là một số từ vựng tiếng anh liên quan đến an toàn lao động: